Từ Vựng Bài Đọc Morse Code

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Morse Code được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 5-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Morse Code

transpire
/trænˈspaɪər/
(verb). lộ ra, tiết lộ ra
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(adj). đối thủ, cạnh tranh
vocab
precursor
/priˈkɜrsər/
(noun). người đi trước, vật báo trước
vocab
poetic
/poʊˈɛtɪk/
(adj). thuộc thơ ca, có chất thơ
vocab
ovation
/oʊˈveɪʃən/
(noun). tràng pháo tay
vocab
occasional
/əˈkeɪʒənəl/
(adj). thỉnh thoảng, không thường xuyên
vocab
lavish
/ˈlævɪʃ/
(adj). phung phí
vocab
hierarchy
/ˈhaɪəˌrɑrki/
(noun). Hệ thống cấp bậc
vocab
have a good run for your money
/hæv ə gʊd rʌn fɔr jʊər ˈmʌni/
(verb). có một khoảng thời gian xứng đáng
vocab
eternal
/ɪˈtɜrnəl/
(adj). vĩnh viễn
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
distress call
/dɪˈstrɛs kɔl/
(noun). tín hiệu báo nguy, tín hiệu cầu cứu
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
cutting-edge
/ˈkʌtɪŋ-ɛʤ/
(adj). tiên tiến
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
ceremony
/ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). Nghi lễ
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
appropriately
/əˈproʊpriɪtli/
(adv). thích hợp
vocab
adulatory
/ˈædjʊleɪtəri/
(adj). nịnh bợ, nịnh hót
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
widely
/ˈwaɪdli/
(adv). xa, rộng rãi
vocab
transmission
/trænˈsmɪʃən/
(noun). sự truyền tín hiệu
vocab
termination
/tərməˈneɪʃən/
(noun). sự kết thúc, sự chấm dứt
vocab
switch
/swɪʧ/
(verb). đổi
vocab
satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). vệ tinh nhân tạo
vocab
era
/ˈɛrə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
desperate
/ˈdɛsprɪt/
(adj). tuyệt vọng
vocab
decommission
/dikəˈmɪʃən/
(verb). bỏ, ngừng sử dụng
vocab
cry
/kraɪ/
(noun). lời kêu cứu
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). Việc sắp xếp
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
single-mindedness
/ˈsɪŋgəl-ˈmaɪndɪdnəs/
(noun). quyết tâm, chỉ một mục đích
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab
on board
/ɑn bɔrd/
(preposition). trên tàu
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
suddenly
/ˈsʌdənli/
(adv). đột ngột
vocab
spell out
/spɛl aʊt/
(verb). viết theo thứ tự, nói theo thứ tự
vocab
sketch
/skɛʧ/
(verb). phác họa, phác thảo
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). nghĩ ra, sáng chế
vocab
correspond
/ˌkɔrəˈspɑnd/
(verb). tương ứng
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
catch
/kæʧ/
(noun). khó khăn tiềm ẩn
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
operator
/ˈɑpəˌreɪtər/
(noun). người thợ máy, người vận hành
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). khả năng
vocab
tricky
/ˈtrɪki/
(adj). khó khăn, nhiều trở ngại
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). biến thể
vocab
take off
/teɪk ɔf/
(verb). thành công
vocab
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). Xem xét, chỉnh sửa
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(adj). ưu thế
vocab
direct
/dəˈrɛkt/
(adj). trực tiếp
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
swell
/swɛl/
(verb). làm tăng lên
vocab
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(adj). dưới mặt biển
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
vocab
deem
/dim/
(verb). coi là
vocab
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). dây cáp
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(verb). chắc chắn, đảm bảo
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
instantaneous
/ˌɪnstənˈtæniəs/
(adj). tức thời
vocab
farewell
/ˌfɛrˈwɛl/
(noun). lời chào tạm biệt
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃən/
(noun). Sự mở rộng
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
banquet
/ˈbæŋkwət/
(noun). tiệc lớn
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
heyday
/ˈheɪˌdeɪ/
(noun). thời hoàng kim
vocab
commonplace
/ˈkɑmənˌpleɪs/
(adj). Phổ biến
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). ứng dụng
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
a new lease of life
/ə nu lis ʌv laɪf/
(noun). sức sống mới
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
recent
/ˈrisənt/
(adj). gần đây
vocab
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo
vocab
advance
/ədˈvæns/
(noun). sự tiến bộ
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
Congress
/ˈkɑŋgrəs/
(noun). quốc hội
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
firm
/fɜrm/
(noun). hãng, công ty
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
wire
/ˈwaɪər/
(verb). bắt điện, nối điện
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
overwork
/ˈoʊvərˌwɜrk/
(noun). làm việc quá sức
vocab