Từ Vựng Bài Đọc Neanderthals And Modern Humans

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Neanderthals And Modern Humans được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 7-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Neanderthals And Modern Humans

ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Tổ tiên
vocab
crossbreed
/ˈkrɒsbriːd/
(verb). lai giống
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; Học thuyết
vocab
interbreed
/ˌɪntə(ː)ˈbriːd/
(verb). phối giống chéo
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
Homo sapien
/ˈhoʊmoʊ ˈsæpin/
(noun). Người Tinh Khôn
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót
vocab
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). đến
vocab
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). Dân nhập cư
vocab
unknown
/ənˈnoʊn/
(adj). không xác định
vocab
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng miền
vocab
disappearance
/ˌdɪsəˈpɪrəns/
(noun). sự biến mất
vocab
mitochondrial
/ˌmaɪtəʊˈkɒndrɪəl/
(adj). ty thể
vocab
pass on
/pæs ɑn/
(verb). chuyền giao
vocab
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). [phân tích
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). Khám nghiệm
vocab
cellular
/ˈsɛljələr/
(adj). liên quan đến tế bào
vocab
rejection
/rɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự bác bỏ
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). Bao quát, rộng rãi
vocab
nucleus
/ˈnukliəs/
(adj). Nhân tế bào
vocab
conclusion
/kənˈkluʒən/
(noun). Kết luận
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). Dẫn chứng; Tài liệu tham khảo
vocab
identification
/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự nhận diện
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
gene
/ʤin/
(noun). Gen
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao gồm
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
Institute
/ˈɪnstəˌtut/
(verb). ban hành
vocab
Evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). tiến triển
vocab
Anthropology
/ˌænθrəˈpɑləʤi/
(noun). Nhân chủng học
vocab
Association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). tổ chức
vocab
Advancement
/ədˈvænsmənt/
(noun). thăng tiến
vocab
genome
/ˈʤiˌnoʊm/
(noun). bộ gen
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). Hấp dẫn
vocab
separation
/ˌsɛpəˈreɪʃən/
(noun). sự tách ra
vocab
inter-fertile
/ɪnˈtɜr-ˈfɜrtəl/
(adj). có thể lai giống
vocab
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). xảy ra
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
skeletal
/ˈskɛlətəl/
(adj). thuộc bộ xương
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). Trải qua
vocab
split
/splɪt/
(verb). Phân tách; Chia ra
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
unclear
/ənˈklɪr/
(adj). không rõ
vocab
shed light on
/ʃɛd laɪt ɑn/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
hitherto
/ˈhɪˌðɜrˈtu/
(adv). cho đến nay
vocab
unsuspected
/ˌʌnsəˈspɛktɪd/
(adj). không bị nghi ngờ
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). tăng cường
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định, bền vững
vocab
cohabitation
/koʊˌhæbəˈteɪʃən/
(noun). Sống chung
vocab
superficial
/ˌsupərˈfɪʃəl/
(adj). ngoại thất
vocab
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
intertwine
/ɪntərˈtwaɪn/
(verb). xoắn
vocab
painstakingly
/ˈpeɪnˌsteɪkɪŋli/
(adv). một cách công phu
vocab
reconstruct
/ˌrikənˈstrʌkt/
(verb). Tái kiến thiết
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). Mẫu vật
vocab
overlap
/ˌoʊvərˈlæp/
(verb). chồng lên nhau
vocab
illuminate
/ɪˈlumɪnɪt/
(verb). chiếu sáng
vocab
chimpanzee
/ʧɪmˈpænzi/
(noun). tinh tinh
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
lineage
/ˈlɪniəʤ/
(noun). dòng giống, dòng dõi
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). gia tốc
vocab
malfunction
/mælˈfʌŋkʃən/
(verb). trục trặc
vocab
essence
/ˈɛsəns/
(noun). bản chất
vocab
rib cage
/rɪb keɪʤ/
(noun). lồng ngực
vocab
coup
/ku/
(noun). đảo chính
vocab
succession
/səkˈsɛʃən/
(noun). tràng, chuỗi
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). Giống loài
vocab