Từ Vựng Bài Đọc Saving Language

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Saving Language được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Saving Language

extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). sự tuyệt chủng
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). tỉ lệ
vocab
language
/ˈlæŋgwəʤ/
(noun). ngôn ngữ
vocab
linguist
/ˈlɪŋgwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỉ
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). thu thập
vocab
comparative
/kəmˈpɛrətɪv/
(adj). có thể so sánh được
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). sống sót
vocab
conclusion
/kənˈkluʒən/
(noun). kết luận
vocab
speaker
/ˈspikər/
(noun). người phát biểu
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). chắc chắn
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ bị tổn thương
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). quan trọng, tầm cỡ
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). đe doạ
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, thể thức
vocab
culture
/ˈkʌlʧər/
(noun). văn hoá
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(verb). tôn trọng
vocab
minority
/maɪˈnɔrəti/
(noun). phần thiểu số
vocab
linguist
/ˈlɪŋgwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
field
/fild/
(noun). cánh đồng
vocab
analyst
/ˈænələst/
(noun). phân tích viên
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). nguồn tài nguyên
vocab
compile
/kəmˈpaɪl/
(verb). tập hợp
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). nguyên vật liệu, tài liệu
vocab
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng miền
vocab
independence
/ˌɪndɪˈpɛndəns/
(noun). sự độc lập
vocab
associated
/əˈsoʊsiˌeɪtəd/
(adj). liên kết
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). mức độ
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). mang tính chính trị
vocab
autonomy
/ɔˈtɑnəmi/
(noun). tự chủ tự cường
vocab
strike
/straɪk/
(verb). đánh
vocab
prejudice
/ˈprɛʤədɪs/
(noun). thành kiến
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
immersion
/ɪˈmɜrʒən/
(noun). sự nhúng, trồi dậy
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
organization
/ˌɔrgənəˈzeɪʃən/
(noun). tổ chức
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc về gia đình
vocab
intensively
/ɪnˈtɛnsɪvli/
(adv). đầy kỹ lưỡng
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
solution
/səˈluʃən/
(noun). giải pháp
vocab
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). sự sáng tạo
vocab
unify
/ˈjunəˌfaɪ/
(verb). thống nhất
vocab
dialect
/ˈdaɪəˌlɛkt/
(noun). phương ngữ
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). cho phép
vocab
revitalisation
/ˌriˌvaɪtələˈzeɪʃən/
(noun). sự hồi sinh
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). ghi nhận
vocab
endanger
/ɛnˈdeɪnʤər/
(verb). gây nguy hiểm
vocab
revitalise
/ˌriːˈvaɪtəlaɪz/
(verb). hồi sinh
vocab
generalise
/ˈʤɛnərəlaɪz/
(verb). Tổng quát hoá; khái quát hoá
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
brink
/brɪŋk/
(noun). bờ vực
vocab
resurrect
/ˌrɛzəˈrɛkt/
(verb). làm sống lại
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). sự miêu tả
vocab
precondition
/ˌprikənˈdɪʃən/
(noun). tiền đề
vocab
minimally
/ˈmɪnəməli/
(adv). rất nhỏ
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
vocab
illiterate
/ɪˈlɪtərət/
(adj). mù chữ
vocab