Từ Vựng Bài Đọc Uk Companies Need More Effective Boards Of Directors
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Uk Companies Need More Effective Boards Of Directors được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
governance
/ˈɡʌv.ɚ.nəns/
(noun). quản trị
elsewhere
/ˈels.wer/
(adv). ở nơi khác
radical
/ˈræd.ɪ.kəl/
(adj). Từ mức căn bản
meltdown
/ˈmelt.daʊn/
(noun). khủng hoảng
prolong
/prəˈlɑːŋ/
(verb). kéo dài
regulator
/ˈreɡ.jə.leɪ.t̬ɚ/
(noun). Bộ điều hòa
downturn
/ˈdaʊn.tɝːn/
(noun). sự suy thoái, suy giảm nền kinh tế
auditor
/ˈɑː.də.t̬ɚ/
(noun). kiểm toán viên
extensively
/ɪkˈsten.sɪv.li/
(adv). 1 cách bao quát
knock-on
/ˌnɒkˈɒn/
(adj). hiệu ứng dây chuyền
scrutiny
/ˈskruː.t̬ən.i/
(noun). kiểm tra kỹ lưỡng
responsibility
/rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/
(noun). trách nhiệm
significantly
/sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/
(adv). 1 cách đáng kể
effectiveness
/effectiveness/
(noun). sự hiệu quả
constructive
/kənˈstrʌk.tɪv/
(adj). Mang tính xây dựng
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). Hạn chế, kiềm kẹp
devolve
/dɪˈvɑːlv/
(verb). trút lên, rơi vào, ủy thác
workload
/ˈwɝːk.loʊd/
(noun). khối lượng công việc
expense
/ɪkˈspens/
(noun). phí tổn, chi phí
collaboration
/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
(noun). sự cộng tác
tackle
/ˈtæk.əl/
(verb). Giải quyết
dedicate
/ˈded.ə.keɪt/
(verb). cống hiến, dành cho
guideline
/ˈɡaɪd.laɪn/
(noun). Nguyên tắc; Hướng dẫn
remuneration
/rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/
(noun). thù lao
lack
/læk/
(verb). thiếu
latter
/ˈlæt̬.ɚ/
(adj). Sau, thứ hai
comprehend
/ˌkɑːm.prəˈhend/
(verb). Nắm bắt, hiểu
anticipate
/ænˈtɪs.ə.peɪt/
(verb). Dự đoán
tyranny
/ˈtɪr.ən.i/
(noun). sự bạo ngược
quarterly
/ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/
(adv). theo mỗi quý
distort
/dɪˈstɔːrt/
(verb). làm biến dạng
decision-making
/dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ/
(noun). ra quyết định
insatiable
/ɪnˈseɪ.ʃə.bəl/
(adj). không thể thỏa mãn
appetite
/ˈæp.ə.taɪt/
(noun). sự khao khát
capital
/ˈkæp.ə.t̬əl/
(noun). tiền của
incentivise
/ɪnˈsen.t̬ə.vaɪz/
(verb). khuyến khích
chief
/tʃiːf/
(noun). quan trọng nhất
executive
/ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/
(noun). ban quản trị
combat
/ˈkɑːm.bæt/
(noun). cuộc đấu tranh
press
/pres/
(noun). báo chí
transparency
/trænˈsper.ən.si/
(noun). sự minh bạch
shareholder
/ˈʃerˌhoʊl.dɚ/
(noun). cổ đông
underperform
/ˌʌndəpəˈfɔːm/
(verb). kém hơn
binding
/ˈbaɪn.dɪŋ/
(adj). Ràng buộc
resign
/rɪˈzaɪn/
(verb). từ chức
irony
/ˈaɪ.rə.ni/
(noun). điều trớ trêu
stimulate
/ˈstɪm.jə.leɪt/
(verb). Kích thích
ethics
/ˈeθ·ɪks/
(noun). đạo đức
erode
/ɪˈroʊd/
(verb). bào mòn đi
academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
(noun). Học giả
mortality
/mɔːrˈtæl.ə.t̬i/
(noun). Tử vong
capitalism
/ˈkæp.ə.t̬əl.ɪ.zəm/
(noun). chủ nghĩa tư bản
external
/ɪkˈstɝː.nəl/
(adj). phía bên ngoài
short-term
/ˈʃɔːrt.tɝːm/
(adj). Ngắn hạn