Từ Vựng Bài Đọc The Lost City

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Lost City được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Lost City

encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). đáng kể
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
trek
/trɛk/
(noun). Chuyến đi vất vả
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). kể lại, thuật lại
vocab
ascent
/əˈsɛnt/
(noun). Sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
vivid
/ˈvɪvəd/
(adj). Sống động
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
deadly
/ˈdɛdli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng kể
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
prey
/preɪ/
(noun). Con mồi
vocab
mausoleum
/ˌmɔsəˈliəm/
(noun). Lăng, lăng mộ, lăng tẩm
vocab
grand
/grænd/
(adj). lớn lao
vocab
ceremonial
/ˌsɛrəˈmoʊniəl/
(adj). Thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, long trọng
vocab
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). khu định cư
vocab
flee
/fli/
(verb). chạy trốn
vocab
invader
/ɪnˈveɪdər/
(noun). kẻ xâm nhập, kẻ xâm lược
vocab
perplex
/pərˈplɛks/
(verb). gây khó hiểu
vocab
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
certainly
/ˈsɜrtənli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔrər/
(noun). người thám hiểm
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
empire
/ˈɛmpaɪər/
(noun). Đế quốc; đế chế
vocab
plateau
/plæˈtoʊ/
(noun). Cao nguyên
vocab
plan
/plæn/
(noun). kế hoạch
vocab
descend
/dɪˈsɛnd/
(verb). lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
vocab
circuitous
/sərˈkjuɪtəs/
(adj). Loanh quanh, vòng quanh
vocab
route
/rut/
(noun). tuyến đường
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). Xác định vị trí, định vị
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). Nền văn minh
vocab
canyon
/ˈkænjən/
(noun). Hẻm núi
vocab
precede
/prɪˈsid/
(verb). đến trước
vocab
jungle
/ˈʤʌŋgəl/
(noun). rừng
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
track
/træk/
(noun). Đường mòn; đường hẻm
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
descent
/dɪˈsɛnt/
(noun). Sự xuống
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
damp
/dæmp/
(adj). ẩm thấp, ẩm ướt
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
companion
/kəmˈpænjən/
(noun). bạn đồng hành
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
spellbound
/ˈspɛlˌbaʊnd/
(adj). bị mê quặc
vocab
slight
/slaɪt/
(adj). nhẹ
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). Lời tường thuật
vocab
hindsight
/ˈhaɪndˌsaɪt/
(noun). nhận thức muộn màng
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tập san, nhật ký
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
gradual
/ˈgræʤuəl/
(adj). Tuần tự, dần dần
vocab
appreciation
/əˌpriʃiˈeɪʃən/
(noun). sự trân trọng
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). kích thước, chiều
vocab
realise
/realise/
(verb). nhận ra
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
chronicler
/ˈkrɑnɪklər/
(noun). người chép biên niên sử
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
term
/tɜrm/
(noun). thuật ngữ
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
desperate
/ˈdɛsprɪt/
(adj). tuyệt vọng
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
(adj). lộng lẫy, tuyệt diệu
vocab
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). rời bỏ
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
acceptance
/ækˈsɛptəns/
(noun). sự đồng tình
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
estate
/ɪˈsteɪt/
(noun). ruộng đất
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
monumental
/ˌmɑnjəˈmɛntəl/
(adj). vĩ đại, đồ sộ, bất hủ
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
descendant
/dɪˈsɛndənt/
(noun). hậu duệ
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). tàn tích
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). hành trình
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
transportation
/ˌtrænspərˈteɪʃən/
(noun). giao thông
vocab
ruins
/ˈruənz/
(noun). đống đổ nát
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab