Từ Vựng Bài Đọc Radiocarbon Dating - The Profile Of Nancy Athfield
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Radiocarbon Dating - The Profile Of Nancy Athfield được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(verb). đối lập, mâu thuẫn
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). Sự tò mò
determination
/dɪˌtɜrməˈneɪʃən/
(noun). Tính quả quyết; quyết tâm
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
feat
/fit/
(noun). chiến tích
flaw
/flɔ/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
hindrance
/ˈhɪndrəns/
(noun). vật chắn, vật gây chướng ngại
inanimate
/ɪˈnænəmət/
(adj). vô tri vô giác
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). tính sáng tạo
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
intrigued
/ˈɪntrigd/
(adj). Bị khơi gợi sự tò mò
newcomer
/ˈnuˌkʌmər/
(noun). người mới đến
odd
/ɑd/
(adj). Kì lạ
passion
/ˈpæʃən/
(noun). niềm đam mê
peer
/pɪr/
(noun). bạn đồng trang lứa
precious
/ˈprɛʃəs/
(adj). Quý giá
prestigious
/prɛˈstɪʤəs/
(adj). Danh giá
ruins
/ˈruənz/
(noun). đống đổ nát
settle down
/ˈsɛtəl daʊn/
(verb). ổn định cuộc sống
steady
/ˈstɛdi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
struggle
/ˈstrʌgəl/
(noun). sự vật lộn, sự đấu tranh
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). cực kì to lớn
uncertain
/ənˈsɜrtən/
(adj). không chắc chắn, không rõ ràng
unconventional
/ˌʌnkənˈvɛnʃənəl/
(adj). độc đáo, không theo thông lệ
unearth
/əˈnɜrθ/
(verb). phát hiện, đưa ra ánh sáng
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). tàn tích
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). trạng thái
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). vật, vật thể
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
regular
/ˈrɛgjələr/
(adj). đều đặn, thường xuyên
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều kì bí
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
radiocarbon dating
/ˌreɪdiəʊkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/
(noun). Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). Gây tranh cãi
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
royal
/ˈrɔɪəl/
(adj). hoàng gia
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
doubt
/daʊt/
(verb). nghi ngờ
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
status
/ˈstætəs/
(noun). Tình trạng
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
record
/ˈrɛkərd/
(noun). ghi chép
disprove
/dɪˈspruv/
(verb). bác bỏ
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
doubtful
/ˈdaʊtfəl/
(adj). đáng nghi
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, giới thiệu
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
appear
/əˈpɪr/
(verb). xuất hiện
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
fault
/fɔlt/
(noun). Lỗi lầm, sai phạm
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
anthropology
/ˌænθrəˈpɑləʤi/
(noun). Nhân chủng học
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
blossom
/ˈblɑsəm/
(verb). phát triển
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
barrier
/ˈbæriər/
(noun). rào cản
continue
/kənˈtɪnju/
(verb). tiếp tục
delay
/dɪˈleɪ/
(verb). Trì hoãn
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
compile
/kəmˈpaɪl/
(verb). tập hợp, lắp ráp
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu