Từ Vựng Bài Đọc The Return Of The Huarango

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Return Of The Huarango được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Return Of The Huarango

extend
/ɪkˈstend/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
access
/ˈækses/
(verb). truy cập, tiếp cận
vocab
surface
/ˈsɜːfɪs/
(noun). bề mặt
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
crucial
/ˈkruːʃl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
period
/ˈpɪəriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng, chống lại
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
erosion
/ɪˈrəʊʒn/
(noun). Sự xói mòn
vocab
woodland
/ˈwʊdlənd/
(noun). Miền rừng, vùng rừng
vocab
desert
/ˈdezət/
(noun). sa mạc
vocab
valley
/ˈvæli/
(noun). Thung lũng
vocab
branch
/brɑːntʃ/
(noun). Cành cây, nhánh cây
vocab
charcoal
/ˈtʃɑːkəʊl/
(noun). than chì
vocab
fuel
/ˈfjuːəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
medicine
/ˈmedsn/
(noun). Thuốc
vocab
herbal
/ˈhɜːbl/
(adj). thuộc cỏ, thuộc thảo mộc
vocab
remedy
/ˈremədi/
(noun). Phương thuốc; Cách giải quyết
vocab
bark
/bɑːk/
(noun). Vỏ cây
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
trunk
/trʌŋk/
(noun). Thân cây
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
resuscitation
/rɪˌsʌsɪˈteɪʃn/
(noun). Sự làm tỉnh lại
vocab
attempt
/əˈtempt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
profit
/ˈprɒfɪt/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
certify
/ˈsɜːtɪfaɪ/
(verb). Chứng nhận, chứng thực
vocab
organic
/ɔːˈɡænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
cooperation
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
(noun). sự hợp tác
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). giới hữu sinh
vocab
forest
/ˈfɒrɪst/
(noun). rừng rậm
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
counteract
/ˌkaʊntərˈækt/
(verb). Chống lại, kháng cự lại
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
succeed
/səkˈsiːd/
(verb). thành công
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
expanse
/ɪkˈspæns/
(noun). Dải, dải rộng (đất...)
vocab
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). giới hạn
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
exploit
/ɪkˈsplɔɪt/
(verb). khai thác
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
arid
/ˈærɪd/
(adj). Khô cằn (đất)
vocab
fragile
/ˈfrædʒaɪl/
(adj). Mong manh dễ vỡ
vocab
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
landscape
/ˈlændskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adv). dần dần
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪər/
(verb). biến mất
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
agriculture
/ˈæɡrɪkʌltʃər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
pioneering
/ˌpaɪəˈnɪərɪŋ/
(adj). tiên phong
vocab
restore
/rɪˈstɔːr/
(verb). phục hồi
vocab
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
prejudice
/ˈpredʒədɪs/
(noun). Thành kiến
vocab
aspirational
/ˌæspəˈreɪʃənl/
(adj). khát khao, mong muốn
vocab
invest
/ɪnˈvest/
(verb). đầu tư
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
evaporation
/ɪˌvæpəˈreɪʃn/
(noun). sự bay hơi
vocab
refuge
/ˈrefjuːdʒ/
(noun). Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab