Từ Vựng Bài Đọc The Rufous Hare-Wallaby

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Rufous Hare-Wallaby được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Rufous Hare-Wallaby

Distant
/ˈdɪstənt/
(adj). xa
vocab
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). Sa mạc
vocab
semi
/ˈsɛmi/
(adj). một nửa
vocab
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng miền
vocab
arid
/ˈærəd/
(adj). khô hạn
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
devastate
/ˈdɛvəˌsteɪt/
(verb). tàn phá
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). Thuộc địa
vocab
Wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). Động vật hoang dã
vocab
Commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). ủy ban
vocab
Northern
/ˈnɔrðərn/
(adj). thuộc về phương Bắc
vocab
Territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). Lãnh thổ
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). kiểm soát
vocab
wildfire
/ˈwaɪldˌfaɪər/
(noun). cháy rừng
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). Chiếm vị trí
vocab
wild
/waɪld/
(noun). hoang dã
vocab
declare
/dɪˈklɛr/
(verb). Tuyên bố
vocab
pronounce
/prəˈnaʊns/
(verb). tuyên bố
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
breed
/brid/
(verb). Gây giống
vocab
pouch
/paʊʧ/
(noun). túi nhỏ
vocab
source
/sɔrs/
(noun). nguồn
vocab
Traditionally
/trəˈdɪʃənəli/
(adv). Theo truyền thống
vocab
medicinal
/məˈdɪsənəl/
(adj). Mang đặc tính chữa trị
vocab
lasting
/ˈlæstɪŋ/
(adj). bền vững, lâu dài,...
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
reintroduction
/riɪntrəˈdʌkʃən/
(noun). tái giới thiệu
vocab
programme
/ˈproʊˌgræm/
(noun). Danh mục chương trình
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
enduring
/ɛnˈdjʊrɪŋ/
(adj). lâu dài
vocab
project
/ˈprɑʤɛkt/
(noun). dự án
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(adj). bị cầm tù
vocab
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). phòng thủ
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
Paddock
/ˈpædək/
(noun). bãi nuôi gia súc
vocab
enclosure
/ɛnˈkloʊʒər/
(noun). chỗ bị bao vây
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
reintroduce
/riɪntrəˈdus/
(verb). sử dụng lại
vocab
unfenced
/ənˈfɛnst/
(adj). không có hàng rào
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
release
/riˈlis/
(verb). Giải toả
vocab
unprotected
/ˌʌnprəˈtɛktɪd/
(adj). không được bảo vệ
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). Bỏ mặc
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển
vocab
Woodland
/ˈwʊˌdlænd/
(noun). Rừng cây
vocab
Western
/ˈwɛstərn/
(adj). miền Tây
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
recovery
/rɪˈkʌvri/
(noun). sự hồi phục
vocab
Hare
/hɛr/
(noun). thỏ rừng
vocab
Wallaby
/ˈwɑləbi/
(noun). Chuột túi wallaby
vocab
Aboriginal
/ˌæbəˈrɪʤənəl/
(adj). thuộc về thổ dân
vocab
northwest
/ˌnɔrˈθwɛst/
(adj). Tây Bắc
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). Bao quát, rộng rãi
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). sự khảo sát, nghiên cứu
vocab
throughout
/θruˈaʊt/
(adv). trong suôt khoảng thời gian
vocab
historical
/hɪˈstɔrɪkəl/
(adj). Mang tính lịch sử
vocab
trace
/treɪs/
(verb). Lần theo
vocab
examination
/ɪgˌzæməˈneɪʃən/
(noun). việc thi cử; việc xem xét kĩ càng
vocab
Institute
/ˈɪnstəˌtut/
(verb). ban hành
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
feasible
/ˈfizəbəl/
(adj). khả thi
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề nghị
vocab
fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). Thích nghi
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
coast
/koʊst/
(noun). Bờ biển
vocab
rid
/rɪd/
(verb). bỏ đi
vocab
collar
/ˈkɑlər/
(noun). vòng cổ
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền tín hiệu
vocab