Từ Vựng Bài Nghe Apartment Rental In Calgary’s Market
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Apartment Rental In Calgary’s Market được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
apartment
/əˈpɑrtmənt/
(noun). căn hộ
settle for
/ˈsɛtəl fɔr/
(verb). chấp nhận thứ gì dù đó không phải là lựa chọn tốt nhất
ruin
/ˈruən/
(verb). phá nát, tàn phá
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
utility
/juˈtɪləti/
(noun). tiện ích, tiện nghi
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). mặt hại, mặt xấu
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
(verb). chăm sóc
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
furnish
/ˈfɜrnɪʃ/
(verb). trang bị đồ đạc (trong nhà, phòng)
dormitory
/ˈdɔrməˌtɔri/
(noun). ký túc xá
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
air conditioner
/ɛr kənˈdɪʃənər/
(noun). máy lạnh, điều hòa nhiệt độ
inconvenient
/ˌɪnkənˈvinjənt/
(adj). bất tiện
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
study
/ˈstʌdi/
(noun). phòng học
into
/ˈɪntu/
(preposition). thích thú
weird
/wɪrd/
(adj). kì lạ
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
washbasin
/ˈwɑʃˌbeɪsən/
(noun). la va bô
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). giá cả phải chăng
complex
/ˈkɑmplɛks/
(noun). khu phức hợp
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). sự sắp đặt, sự bố trí
dining hall
/ˈdaɪnɪŋ hɔl/
(noun). sảnh ăn tối, hội trường ăn tối
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên hệ ai qua điện thoại, thu tín, email, ...