Từ Vựng Bài Nghe Moving To Banford City
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Moving To Banford City được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). Ngoại ô; ngoại thành
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
Khuyên bảo, dặn; đề nghị
have a look
/hæv ə lʊk/
(verb). nhìn vào ai/ cái gì đó với sự chú ý.
Accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). Chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
rent
/rɛnt/
(verb). cho thuê,thuê
flat
/flæt/
(noun). căn phòng, căn buồng,Căn hộ
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). Có lý, hợp lý
Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng
keep fit.
/kip fɪt./
(verb). giữ eo, giữ dáng
rush hour
/rʌʃ ˈaʊər/
(noun). giờ cao điểm (về giao thông)
work from home
/wɜrk frʌm hoʊm/
(verb). Làm việc tại nhà
Advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
opposite
/ˈɑpəzət/
(adv). Trước mặt, đối diện
helpful.
/ˈhɛlpfəl./
(adj). Giúp đỡ; giúp ích; có ích
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
estate agent
/ɪˈsteɪt ˈeɪʤənt/
(noun). người môi giới bất động sản
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
preferable
/ˈprɛfərəbəl/
(adj). được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn