Từ Vựng Bài Nghe What Volunteers Have Helped People To Do

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề What Volunteers Have Helped People To Do được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe What Volunteers Have Helped People To Do

struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). vật lộn với
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
vocab
sensibly
/ˈsɛnsəbli/
(adv). một cách hợp lý
vocab
wallpaper
/ˈwɔlˌpeɪpər/
(verb). dán giấy dán tường lên tường
vocab
alongside
/əˈlɔŋˈsaɪd/
(adv). bên cạnh
vocab
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
vocab
mental
/ˈmɛntəl/
(adj). thuộc về thần kinh
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). nhân tố, nguyên tố
vocab
Significantly
/sɪgˈnɪfɪkəntli/
(adv). đáng kể
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(noun). sự tôn trọng
vocab
favourably
/ˈfeɪ.vɚ.ə.bli/
(adv). nói tốt, ủng hộ ai đó
vocab
boost
/bust/
(verb). cải thiện, nâng cao
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). triển vọng, khả năng thành công
vocab
dementia
/dɪˈmɛnʃiə/
(noun). chứng mất trí nhớ
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
couple
/ˈkʌpəl/
(noun). một vài
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
hardly
/ˈhɑrdli/
(adv). gần như không
vocab
elderly
/ˈɛldərli/
(adj). già
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(adj). chuyên nghiệp
vocab
dressmaker
/ˈdrɛˌsmeɪkər/
(noun). thợ may (đồ của phụ nữ)
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có lẽ
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). niềm vui
vocab
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
vocab
calmly
/ˈkɑmli/
(noun). một cách bình tĩnh
vocab
take over
/teɪk ˈoʊvər/
(verb). kiểm soát, tiếp quản
vocab
realise
/ˈriː.ə.laɪz/
(verb). nhận ra
vocab
self-esteem
/sɛlf-əˈstim/
(noun). lòng tự tôn
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(noun). nhiều
vocab
patiently
/ˈpeɪʃəntli/
(noun). một cách nhẫn nại, kiên nhấn
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). thể hiện
vocab