Từ Vựng Bài Nghe Brindall's Estate Agents

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Brindall's Estate Agents được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Brindall's Estate Agents

occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). Nghề nghiệp; công việc, việc làm
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(noun). Người chuyên nghiệp
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
stay over
/steɪ ˈoʊvər/
(verb). nán lại, ở lại
vocab
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). Giả định; cho rằng; giả sử
vocab
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). Ngoại ô; ngoại thành
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên
vocab
outnumber
/aʊtˈnʌmbər/
(verb). Đông hơn , áp đảo
vocab
grab
/græb/
(verb). Túm lấy, vồ lấy, giật lấy
vocab
landlord
/ˈlænˌdlɔrd/
(noun). Chủ nhà (nhà cho thuê)
vocab
tenant
/ˈtɛnənt/
(noun). Người thuê, người mướn
vocab
bargain
/ˈbɑrgən/
(noun). Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt
vocab
noisy
/ˈnɔɪzi/
(adj). Ồn ào
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). To lớn, khổng lồ
vocab
Avenue
/ˈævəˌnu/
(noun). Đại lộ
vocab
well equipped
/wɛl ɪˈkwɪpt/
(adj). thiết bị đầy đủ trang bị hoàn thiện
vocab
trendy
/ˈtrɛndi/
(adj). hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt
vocab