Từ Vựng Bài Nghe Total Health Clinic
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Total Health Clinic được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi
start off
/stɑːt ɒf/
(verb). bắt đầu bằng
insurance
/ɪnˈʃʊərəns/
(noun). bảo hiểm
pain
/peɪn/
(noun). nỗi đau đớn
knee
/niː/
(noun). đầu gối
aware
/əˈweə/
(adj). nhận thức
come on
/kʌm ɒn/
(verb). bắt đầu
ignore
/ɪgˈnɔː/
(verb). phớt lờ
medication
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
(noun). cấp thuốc, liệu trình
treatment
/ˈtriːtmənt/
(noun). sự chữa trị
belong to
/bɪˈlɒŋ tuː/
(verb). thuộc về
pounding
/ˈpaʊndɪŋ/
(noun). gõ mạnh, giã
slip
/slɪp/
(verb). trượt chân
shoulder
/ˈʃəʊldə/
(noun). vai
allergy
/ˈæləʤi/
(noun). dị ứng
apart from
/əˈpɑːt frɒm/
(verb). ngoại trừ