Từ Vựng Bài Nghe Company Volunteering Project

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Company Volunteering Project được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Company Volunteering Project

allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép, để cho
vocab
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
vocab
promotion
/prəˈmoʊʃən/
(noun). Sự thăng chức, sự đề bạt; sự cho lên lớp; trường hợp đề bạt, trường hợp thăng chức
vocab
job satisfaction
/ʤɑb ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). sự hài lòng trong công việc sự thỏa mãn trong nghề nghiệp sự thỏa mãn với việc làm
vocab
unemployed
/ˌʌnɛmˈplɔɪd/
(adj). Không có việc làm, thất nghiệp
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). Sự biết viết, sự biết đọc
vocab
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). lòng từ thiện,Việc thiện
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). công trình, tòa nhà, trung tâm
vocab
take part in
/teɪk pɑrt ɪn/
(verb). dự phần tham dự tham gia
vocab
involved
/ɪnˈvɑlvd/
(adj). bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng
vocab
give up
/gɪv ʌp/
(verb). từ bỏ, đầu hàng, giành ra (thời gian)
vocab
benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(verb). Giúp ích cho, làm lợi cho
vocab
commitment.
/kəˈmɪtmənt./
(noun). sự tận tụy, sự tận tâm sự cam kết
vocab
overwhelmingly
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋli/
(adv). Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì) Áp đảo
vocab
motivated
/ˈmoʊtəˌveɪtəd/
(adj). Cung cấp 1 động cơ hay mang lại sự kích thích cho một hành động
vocab
CVs. (Curriculum Vitae)
/si-viz. (kəˈrɪkjələm ˈvaɪtə)/
(noun). sơ lược thông tin về trình độ học vấn, kỹ năng và kinh nghiệm
vocab
aim
/eɪm/
(verb). Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, Nhắm
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin,sự tin tưởng
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng; tiềm tàng
vocab
job applicant
/ʤɑb ˈæplɪkənt/
(noun). người ứng tuyển vào một vị trí công việc
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự giữ gìn, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo toàn
vocab
fancy
/ˈfænsi/
(verb). Mến, thích
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). Hàng năm, năm một, từng năm
vocab
keep up with
/kip ʌp wɪð/
(verb). theo kịp với
vocab
host
/hoʊst/
(verb). Dẫn (chương trình), tổ chức (hội nghị, cuộc tranh tài thể thao...)
vocab
suite
/swit/
(noun). Phòng hạng sang, phòng thượng hạng
vocab
pair with
/pɛr wɪð/
(verb). Ghép đôi, ghép cặp với ai, cái gì
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). Phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế
vocab
old-fashioned
/oʊld-ˈfæʃənd/
(adj). lạc hậu lỗi thời
vocab
interest
/ˈɪntrəst/
(noun). Sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). Vào lúc đầu, ban đầu
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng làm gì
vocab
outdated
/ˈaʊtˌdeɪtɪd/
(adj). Lỗi thời, cổ
vocab
keen
/kin/
(adj). Say mê, ham thích
vocab
see the point of
/si ðə pɔɪnt ʌv/
(verb). hiểu quan điểm, mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng hay lý do của một việc gì.
vocab
encouraging
/ɛnˈkɜrɪʤɪŋ/
(adj). Làm can đảm, làm mạnh dạn Khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên
vocab
social media
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/
(noun). mạng xã hội
vocab
keep in touch
/kip ɪn tʌʧ/
(verb). giữ liên lạc
vocab
active.
/ˈæktɪv./
(adj). Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
vocab
grocery
/ˈgroʊsəri/
(noun). hàng tạp hóa và thực phẩm phụ hàng tạp phẩm
vocab
handy
/ˈhændi/
(adj). Thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay Dễ cầm, dễ sử dụng Sẵn, tiện, hữu ích Khéo tay
vocab
tablet
/ˈtæblət/
(noun). Máy tính bảng
vocab
make sure
/meɪk ʃʊr/
(verb). chắc chắn, đảm bảo
vocab