Từ Vựng Bài Nghe Buckworth Conservation Group

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Buckworth Conservation Group được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Buckworth Conservation Group

litter
/ˈlɪtər/
(noun). rác
vocab
mixture
/ˈmɪkstʃər/
(noun). hỗn hợp
vocab
agree
/əˈɡriː/
(verb). đồng ý
vocab
responsible
/rɪˈspɑːnsəbl/
(adj). có trách nhiệm
vocab
ban
/bæn/
(verb). cấm
vocab
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
habitats
/ˈhæbɪtæt/
(noun). nơi sinh sống
vocab
install
/ɪnˈstɔːl/
(verb). lắp đặt
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). nhận dạng
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). loài
vocab
project
/ˈprɑːdʒekt/
(noun). dự án
vocab
replace
/rɪˈpleɪs/
(verb). thay thế
vocab
reserve
/rɪˈzɜːrv/
(noun). khu bảo tồn
vocab
storm
/stɔːrm/
(noun). cơn bão
vocab
island
/ˈaɪlənd/
(noun). hòn đảo
vocab
local
/ˈləʊkl/
(adj). địa phương
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá
vocab
waterproof
/ˈwɔːtərpruːf/
(adj). chống nước
vocab
current
/ˈkɜːrənt/
(adj). hiện tại
vocab
beginner
/bɪˈɡɪnər/
(noun). người ít kinh nghiệm
vocab
session
/ˈseʃn/
(noun). buổi
vocab
participant
/pɑːrˈtɪsɪpənt/
(noun). người tham dự
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). tham vọng
vocab
wooden
/ˈwʊdn/
(adj). bằng gỗ
vocab
tool
/tuːl/
(noun). công cụ
vocab
charge
/tʃɑːrdʒ/
(noun). chi phí
vocab
wood
/wʊd/
(noun). gỗ
vocab
camp
/kæmp/
(noun). lều trại
vocab