Từ Vựng Bài Nghe Enquiry About Booking Hotel Room For Event
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Enquiry About Booking Hotel Room For Event được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). đánh giá
pot
/pɑt/
(noun). chậu cây
terrace
/ˈtɛrəs/
(noun). sân hiên
visible
/ˈvɪzəbəl/
(adj). thấy được, có thể trong thấy được
stage
/steɪʤ/
(noun). sân khấu
Master of Ceremonies (MC)
/ˈmæstər ʌv ˈsɛrəˌmoʊniz mɪk/
(noun). người dẫn chương trình
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
speech
/spiʧ/
(noun). sự phát biểu
train
/treɪn/
(verb). đào tạo
chatter
/ˈʧætər/
(noun). sự nói huyên thuyên, sự nói luôn mồm
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
cabin
/ˈkæbən/
(noun). chòi (thường làm bằng gỗ)
self-contained
/ˈsɛlfkənˈteɪnd/
(adj). Có đủ các tiện ích
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(noun). sự nâng cấp
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
court
/kɔrt/
(noun). sân thể thao