Từ Vựng Bài Nghe Research On Web-Based Crosswords
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research On Web-Based Crosswords được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm
persuade / convince
/pərˈsweɪd / kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). gây hiểu nhầm
obsolete
/ˈɑbsəˌlit/
(adj). lạc hậu, lỗi thời
take aback
/teɪk əˈbæk/
(adj). gây ngạc nhiên
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj). thất vọng
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp, khó hiểu
distracted
/dɪˈstræktəd/
(adj). bị phân tâm
respondent
/rɪˈspɑndənt/
(noun). người trả lời
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
gender
/ˈʤɛndər/
(noun). giới tính
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). bài đánh giá, kiểm tra
reference
/ˈrɛfərəns/
(verb). chú thích tham khảo
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). công cụ
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). công nhận
crossword
/ˈkrɔˌswɜrd/
(noun). ô chữ
revise
>> revision (n)
/rɪˈvaɪz/
(verb). ôn tập
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
apprentice
/əˈprɛntəs/
(noun). người tập sự