Từ Vựng Bài Nghe A Popular Holiday Region: Treloar Valley
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Popular Holiday Region: Treloar Valley được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
ferry
/ˈfɛri/
(noun). phà
depart
>> departure (n)
/dɪˈpɑrt/
(verb). khởi hành, rời bến
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác nhau
tide
>> tidal (adj)
/taɪd/
(noun). thủy triều
seasonal
/ˈsizənəl/
(adj). theo mùa
cruise
/kruz/
(noun). tàu du lịch
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
route
/rut/
(noun). đường chạy
wheelchair
/ˈwilˌʧɛr/
(noun). xe lăn
rail track
/reɪl træk/
(noun). đường ray
booking
/ˈbʊkɪŋ/
(noun). việc đặt chỗ, việc mua vé trước
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
viaduct
/ˈvaɪədəkt/
(noun). cầu cạn, cầu vượt
tower over
/ˈtaʊər ˈoʊvər/
(verb). vượt xa, cao hơn rất nhiều so với những thứ xung quanh
fare
/fɛr/
(noun). giá vé
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lý, chấp nhận được, chính đáng
unlimited
/ənˈlɪmətəd/
(adj). không giới hạn
lay-by
/leɪ-baɪ/
(noun). bãi đậu xe, chỗ đậu xe bên đường
household
/ˈhaʊsˌhoʊld/
(adj). liên quan đến việc nhà
cross
/krɔs/
(verb). băng qua, vượt qua
mill
/mɪl/
(noun). cối xay gió
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). cải tiến, sửa chữa lại
arts and crafts
/ɑrts ænd kræfts/
(noun). đồ thủ công
potter
/ˈpɑtər/
(noun). người làm gốm
refreshment
/rəˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ giải khát
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh, tranh phong cảnh
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
estuary
/ˈɛsʧuˌɛri/
(noun). cửa sông