Từ Vựng Bài Nghe Car Rental Inquiry
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Car Rental Inquiry được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
inquiry
/ɪnˈkwaɪri/
(noun). sự hỏi (về ai, về cái gì)
quotation
/kwoʊˈteɪʃən/
(noun). bản dự trù giá
latter
/ˈlætər/
(adj). sau cùng
caravan
/ˈkærəˌvæn/
(noun). nhà lưu động
mileage
/ˈmaɪləʤ/
(noun). tổng số dặm đã đi
take something into consideration
/teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈɪntu kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(verb). xét tới, tính đến
van
/væn/
(noun). xe hàng, xe tải
twin
/twɪn/
(noun). đôi
stove
/stoʊv/
(noun). cái lò
bedding
/ˈbɛdɪŋ/
(noun). chăn chiếu
pillow
/ˈpɪloʊ/
(noun). cái gối
blanket
/ˈblæŋkət/
(noun). mền, chăn
heater
/ˈhitər/
(noun). bếp lò, lò (để sưởi, hâm thức ăn…)
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). cho (ai) đi nhờ xe; cho xe đến đón ai
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
licence
/ˈlaɪsəns/
(noun). giấy phép; bằng
issue
/ˈɪʃu/
(verb). phát, phân phát