Từ Vựng Bài Nghe Self-Drive Tour
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Self-Drive Tour được lấy từ cuốn Cambridge 10 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
plenty (of something)
/ˈplɛnti ʌv ˈsʌmθɪŋ/
(pronoun). nhiều, phong phú
theme park
/θim pɑrk/
(noun). công viên giải trí
lodge
/lɑʤ/
(noun). nhà nghỉ
campsite
/ˈkæmpˌsaɪt/
(noun). khu cắm trại
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). Nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
have/has enough of sb/sth
/hæv/hæz ɪˈnʌf ʌv sb/sth/
(verb). chán ngấy ai/chuyện gì
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở