Từ Vựng Bài Nghe Chimpanzee Behaviours

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Chimpanzee Behaviours được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Chimpanzee Behaviours

Chimpanzee
/ʧɪmˈpænzi/
(noun). con tinh tinh (vượn)
vocab
rule out
/rul aʊt/
(verb). loại trừ
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl/
(adj). sinh học, thuộc về sinh học
vocab
breakthroughs
/ˈbreɪkˌθruz/
(noun). phát minh quan trọng
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). Cành cây Nhánh (sông); ngả (đường)
vocab
unearth
/əˈnɜrθ/
(verb). tìm ra, phát hiện, khám phá
vocab
unfathomable
/ənˈfæðəməbəl/
(adj). Không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(adj). Bị bắt giữ, bị giam cầm
vocab
authoritative
/əˈθɔrəˌteɪtɪv/
(adj). Có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
vocab
comprised
/kəmˈpraɪzd/
(verb). Gồm có, bao gồm
vocab
hierarchy
/ˈhaɪəˌrɑrki/
(noun). Hệ thống cấp bậc; thứ bậc
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). Thay đổi, biến đổi, đổi
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Ngăn, giữ lại
vocab
intimidate
/ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/
(verb). Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
vocab
granting
/ˈgræntɪŋ/
(verb). Cho, ban, cấp
vocab
inherit
/ɪnˈhɛrət/
(verb). được kế tục được thừa hưởng, thừa kế
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(noun). Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
vocab
unite
/ˈjuˌnaɪt/
(verb). Hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một
vocab
overthrow
/ˈoʊvərˌθroʊ/
(verb). Lật đổ, phá đổ, đạp đổ Đánh bại hoàn toàn
vocab
spears
/spɪrz/
(noun). Cái giáo, cái mác, cái thương
vocab
witnessed
/ˈwɪtnəst/
(verb). Chứng kiến
vocab
symbols
/ˈsɪmbəlz/
(noun). Biểu tượng; vật tượng trưng
vocab
syntax
/ˈsɪnˌtæks/
(noun). cú pháp
vocab
sequences
/ˈsikwənsəz/
(noun). Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
vocab
activists
/ˈæktəvəsts/
(noun). Nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
vocab
procreation
/ˈproʊkriˈeɪʃən/
(noun). Sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ
vocab
imitating
/ˈɪməˌteɪtɪŋ/
(verb). Bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
vocab
intellectually
/ˌɪntəˈlɛkʧuəli/
(adv). Về mặt trí tuệ, trí thức
vocab
puff himself up
/pʌf hɪmˈsɛlf ʌp/
(verb). nở ra, phồng lên
vocab