Từ Vựng Bài Nghe Research On Female Musical Performers

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research On Female Musical Performers được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Research On Female Musical Performers

professional
/prəˈfɛʃənəl/
(noun). chuyên gia
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). rộng, rộng lớn
vocab
specifically
/spəˈsɪfɪkli/
(adv). [một cách] riêng biệt
vocab
take for granted
/teɪk fɔr ˈgræntəd/
(verb). coi điều gì đó là đương nhiên
vocab
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản ghi âm, bản ghi hình
vocab
mean
/min/
(noun). giá trị trung bình
vocab
leading
/ˈlidɪŋ/
(adj). dẫn đầu
vocab
stressful
/ˈstrɛsfəl/
(adj). áp lực
vocab
informal
/ɪnˈfɔrməl/
(adj). thông tục, bình thường
vocab
keen on
/kin ɑn/
(adj). ham mê
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra dò xét
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). nổi lên
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). sự va chạm, sự đụng mạnh; sức va chạm
vocab
style
/staɪl/
(noun). phong cách
vocab
fashion
/ˈfæʃən/
(noun). thời trang
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). có giới hạn
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
vocab
dress down
/drɛs daʊn/
(verb). Ăn mặc thoải mái.
vocab
feminine
/ˈfɛmənən/
(adj). nữ tính
vocab
trivial
/ˈtrɪviəl/
(adj). không đáng kể, không quan trọng
vocab
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
vocab
esteem
/əˈstim/
(noun). sự đánh giá cao, sự quý trọng
vocab
fulfil
/fʊlˈfɪl/
(verb). thực hiện, hoàn thành
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). cực kỳ kỹ lưỡng
vocab
repetitive
/rɪˈpɛtɪtɪv/
(adj). có đặc trưng lặp đi lặp lại
vocab
safeguard
/ˈseɪfˌgɑrd/
(verb). bảo vệ an toàn cho; bảo vệ
vocab
restrict
/riˈstrɪkt/
(verb). hạn chế, giới hạn, thu hẹp
vocab