Từ Vựng Bài Nghe Conference Registration Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Conference Registration Form được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
education
/ˌɛʤəˈkeɪʃən/
(noun). ngành giáo dục, sư phạm
verify
/ˈvɛrəˌfaɪ/
(verb). xác nhận
registration
>> register (v)
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
(noun). việc đăng kí
eligible
/ˈɛləʤəbəl/
(adj). đủ tiêu chuẩn
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
rather
/ˈræðər/
(adv). hơi, khá
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên làm việc
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). có năng khiếu
gender
/ˈʤɛndər/
(noun). giới tính
option
>> opt for (v)
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
cash
/kæʃ/
(noun). tiền mặt
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội thảo
corridor
/ˈkɔrədər/
(noun). hành lang
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn