Từ Vựng Bài Nghe Copying Photos To Digital Format
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Copying Photos To Digital Format được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
frame
/freɪm/
(noun). khung hình
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt
parcel
/ˈpɑrsəl/
(noun). kiện hàng
folder
/ˈfoʊldər/
(noun). tập hồ sơ
sort
/sɔrt/
(verb). sắp xếp, phân loại
touch up
/tʌʧ ʌp/
(verb). chỉnh sửa
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). độ tương phản
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). dễ vỡ
remove
/riˈmuv/
(verb). bỏ đi, bỏ ra chỗ khác
alter
/ˈɔltər/
(verb). thay đổi
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). hình nền, phông nền
cardboard
/ˈkɑrdˌbɔrd/
(noun). bìa cứng
precious
/ˈprɛʃəs/
(adj). quý giá