Từ Vựng Bài Nghe Costwire Car Hire

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Costwire Car Hire được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Costwire Car Hire

reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
vocab
terminal
/ˈtɜrmənəl/
(noun). Nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi)
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phí tổn
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). Thuê; cho thuê
vocab
Insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Sự bảo hiểm Tiền đóng bảo hiểm Hợp đồng bảo hiểm
vocab
Echo
/ˈɛkoʊ/
(noun). Tiếng dội, tiếng vang
vocab
luggage
/ˈlʌgəʤ/
(noun). Hành lý
vocab
Pavement
/ˈpeɪvmənt/
(noun). vỉa hè
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Trong nước, nội địa, quốc nội
vocab
due
/du/
(adj). Đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước, sớm
vocab
deduct
/dɪˈdʌkt/
(verb). Trừ đi, khấu trừ
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). không có cảm giác lo âu, nghi ngờ; an tâm; yên tâm; bảo đảm
vocab
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). Dầu xăng
vocab
tank
/tæŋk/
(noun). Thùng, két, bể
vocab