Từ Vựng Bài Nghe Assignment On Sleep And Dreams
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Assignment On Sleep And Dreams được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
coincidence
/koʊˈɪnsɪdəns/
(noun). sự trùng hợp
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
faulty
/ˈfɔlti/
(adj). sai, có lỗi sai
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). hệ thống phương pháp
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). chứng minh là đúng, biện hộ
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). bài đánh giá, kiểm tra
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). nhóm mẫu, mẫu thí nghiệm
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). mang tính đạo đức, có đạo đức
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). nguyên tắc, chỉ dẫn
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). tính toán
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). đánh giá
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích