Từ Vựng Bài Nghe Customer Satisfaction Survey
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Customer Satisfaction Survey được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
satisfaction
/ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). sự hài lòng
journalist
/ˈʤɜrnələst/
(noun). nhà báo, phóng viên
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
station
/ˈsteɪʃən/
(noun). nhà ga
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). sự phàn nàn
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
queue
/kju/
(noun). hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). hài lòng
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
delay
/dɪˈleɪ/
(noun). sự hõan, sự trì hõan
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(noun). thời biểu; bảng giờ các chuyến bay, bảng giờ các chuyến tàu hỏa
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). tiện nghi, phương tiện
upgrade
/əpˈgreɪd/
(verb). nâng cấp
passenger
/ˈpæsənʤər/
(noun). hành khách (đi tàu, xe)
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). khó chịu, bực mình
platform
/ˈplætˌfɔrm/
(noun). sân ga
parking
/ˈpɑrkɪŋ/
(noun). bãi đỗ xe