Từ Vựng Bài Nghe Job Inquiry
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Job Inquiry được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). trống, rỗng
Sort
/sɔrt/
(noun). thứ, loại, hạng
Interfere
/ˌɪntərˈfɪr/
(verb). gây trở ngại, quấy rầy
Work permit
/wɜrk ˈpɜrˌmɪt/
(noun). giấy phép lao động
Branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
branch
/brænʧ/
(noun). nhành cây
Recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển chọn
Offer
/ˈɔfər/
(verb). lời đề nghị
Hostel
/ˈhɑstəl/
(noun). nhà trọ
Fringe
/frɪnʤ/
(noun). phụ, ngoài
Perk
/pɜrk/
(noun). bổng lộc
Quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). bằng cấp, chứng nhận đủ khả năng
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
Interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). phỏng vấn
Particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). riêng biệt, ngoại lệ
advert
/ˈædvɜːt/
(noun). quảng cáo
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
sponsorship
/ˈspɑnsərˌʃɪp/
(noun). sự tài trợ
censorship
/ˈsɛnsərˌʃɪp/
(noun). sự kiểm duyệt
Detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
Find out
/faɪnd aʊt/
(verb). tìm ra
Work out
/wɜrk aʊt/
(verb). phát triển tốt
Work out
/wɜrk aʊt/
(verb). tập luyện
Benefit
/ˈbɛnəfɪt/
(noun). lợi ích
Look forward
/lʊk ˈfɔrwərd/
(verb). mong đợi