Từ Vựng Bài Nghe Transport survey
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Transport survey được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
postcode
/ˈpəʊstkəʊd/
(noun). Mã bưu chính
bus
/bʌs/
(noun). Xe buýt
reason
/ˈrizən/
(noun). Lý do
trip
/trɪp/
(noun). Chuyến đi
shopping
/ˈʃɑpɪŋ/
(noun). Mua sắm
dentist
/ˈdɛntəst/
(noun). Bác sĩ nha khoa
visit
/ˈvɪzət/
(verb). Thăm
normally
/ˈnɔrməli/
(verb). Thường thì
city center
/ˈsɪti ˈsɛntər/
(adv). Trung tâm thành phố
find
/faɪnd/
(verb). Tìm thấy
cost
/kɑst/
(verb). Tiêu tốn
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). Thỏa mãn
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). Dịch vụ
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). Lời khiếu nại
late
/leɪt/
(adj). Muộn
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(noun). Thời gian biểu
comment
/ˈkɑmɛnt/
(noun). Lời bình luận
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). Thông báo
evening
/ˈivnɪŋ/
(noun). Buổi tối
dinner
/ˈdɪnər/
(noun). Bữa tối
supermarket
/ˈsupərˌmɑrkɪt/
(noun). Siêu thị
golf
/ɡɑlf/
(noun). Đánh gôn
club
/klʌb/
(noun). Câu lạc bộ
bicycle
/ˈbaɪsɪkəl/
(noun). Xe đạp
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). Thực tế
at the moment
/æt ðə ˈmoʊmənt/
(adj). Hiện tại
city bike
/ˈsɪti baɪk/
(noun). Xe đạp công cộng
keen
/kin/
(adj). Đam mê
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). Đạp xe
pollution
/pəˈluʃən/
(noun). Ô nhiễm
flat
/flæt/
(noun). Căn hộ
second
/ˈsɛkənd/
(adj). Thứ hai, hạng hai
floor
/flɔr/
(noun). Tầng lầu
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). Kho chứa
hall
/hɔl/
(noun). Hành lang
outside
/ˈaʊtˈsaɪd/
(adj). Bên ngoài