Từ Vựng Bài Nghe Guitar Group
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Guitar Group được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
coordinator
/kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/
(noun). Người điều phối
retired
/rɪˈtaɪəd/
(adj). Đã nghỉ hưu
chord
/kɔːd/
(noun). Hợp âm
beginner
/bɪˈɡɪnə(r)/
(noun). Người mới bắt đầu
hopeless
/ˈhəʊpləs/
(adj). Không có hy vọng
tap dancing
/ˈtæp ˌdænsɪŋ/
(noun). Múa tap
roundabout
/ˈraʊndəbaʊt/
(noun). Bùng binh
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). Nhạc cụ
tune
/tjuːn/
(verb). Điều chỉnh âm thanh
plectrum
/ˈplɛktrəm/
(noun). Miếng gảy đàn (dụng cụ)
strumming
/ˈstrʌmɪŋ/
(noun). Hành động gảy đàn
thumb
/θʌm/
(noun). Ngón cái
clap
/klæp/
(verb). Vỗ tay
recording
/rɪˈkɔːdɪŋ/
(noun). Bản ghi âm
finger picking
/ˈfɪŋɡə ˈpɪkɪŋ/
(noun). Hành động gảy đàn bằng ngón tay
song with words and chords
/sɒŋ wɪð wɜːdz ənd kɔːdz/
(noun). Bài hát với lời và hợp âm
practise
/ˈpræktɪs/
(verb). Luyện tập
concentrate
/ˈkɒnsəntreɪt/
(verb). Tập trung