Từ Vựng Bài Nghe Stanthrope Twinning Association - Farley House

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Stanthrope Twinning Association - Farley House được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Stanthrope Twinning Association - Farley House

Twinning Association
/ˈtwɪnɪŋ əˌseɪʃən/
(noun). Hiệp hội kết nghĩa
vocab
twinning link
/ˈtwɪnɪŋ lɪŋk/
(noun). Mối liên kết kết nghĩa
vocab
strength
/strɛŋθ/
(noun). Sức mạnh, sự vững chắc
vocab
host
/həʊst/
(noun). Người tổ chức, chủ nhà
vocab
theme park
/θiːm pɑːk/
(noun). Công viên giải trí
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(noun). Điểm nổi bật
vocab
municipal
/mjuːˈnɪsɪpəl/
(adj). Thuộc về thành phố, đô thị
vocab
footbridge
/ˈfʊtˌbrɪdʒ/
(noun). Cầu đi bộ
vocab
poplar tree
/ˈpɒplə ˈtriː/
(noun). Cây dương xỉ
vocab
museum garden
/mjuːˈziəm ˈɡɑːdnz/
(noun). Vườn bảo tàng
vocab
authority
/ɔːˈθɒrɪti/
(noun). Cơ quan chức năng
vocab
fundraising
/ˈfʌndˌreɪzɪŋ/
(noun). Hoạt động gây quỹ
vocab
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). Buổi trình diễn
vocab
venue
/ˈvɛnjuː/
(noun). Địa điểm tổ chức
vocab
coach
/kəʊtʃ/
(noun). Xe khách, xe buýt
vocab
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
(noun). Tiệc nướng ngoài trời
vocab
country song
/ˈkʌntri sɒŋ/
(noun). Bài hát đồng quê
vocab
quiz night
/kwɪz naɪt/
(noun). Đêm trò chơi đố vui
vocab
farm shop
/fɑːm ʃɒp/
(noun). Cửa hàng nông sản
vocab
courtyard
/ˈkɔːtˌjɑːd/
(noun). Sân trong, sân vườn
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(noun). Chuồng ngựa
vocab
disabled entry
/dɪsˈeɪbld ˈɛntri/
(noun). Lối vào dành cho người khuyết tật
vocab
rectangular
/rɪˈktæŋɡjʊlər/
(adj). Hình chữ nhật
vocab
fork
/fɔːk/
(verb). Chia ra, rẽ ra
vocab
adventure playground
/ədˈvɛntʃər ˈpleɪɡraʊnd/
(noun). Khu vui chơi mạo hiểm
vocab
bend
/bɛnd/
(noun). Khúc quanh
vocab
kitchen garden
/ˈkɪtʃɪn ˈɡɑːdn/
(noun). Vườn rau
vocab
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). Bộ sưu tập
vocab
great view
/ɡreɪt vjuː/
(noun). Cảnh đẹp
vocab