Từ Vựng Bài Nghe Emergency First Aid
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Emergency First Aid được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). sơ cứu
injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). thương tích, vết thương
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). quan trọng
aware
/əˈwɛr/
(adj). có nhận thức về cái gì đó
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). nhỏ, không đáng quan ngại
abbreviate
/əˈbriviˌeɪt/
(verb). viết tắt
ascertain
/ˌæsərˈteɪn/
(verb). xác định, tìm hiểu chắc chắn
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng, phản hồi
airway
/ˈɛrˌweɪ/
(noun). khí đạo, đường thở
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
unconscious
>> conscious (adj)
/ˌʌnˈkɑnʃəs/
(adj). bất tỉnh
hinder
/ˈhɪndər/
(verb). ngăn chặn
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). đảm bảo
blockage
/ˈblɑkɪʤ/
(noun). vật gây tắc nghẽn
slap
/slæp/
(verb). tát, đánh
irregular
/ɪˈrɛgjələr/
(adj). khác thường, không bình thường
assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp đỡ
flow
/floʊ/
(verb). chảy, trôi
medic
/ˈmɛdɪk/
(noun). bác sĩ, nhân viên cấp cứu
ambulance
/ˈæmbjələns/
(noun). xe cấp cứu
appoint
/əˈpɔɪnt/
(verb). chỉ định
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự kiểm tra
instill
/ɪnˈstɪl/
(verb). hướng dẫn, chỉ bảo, làm thấm nhuần ý tưởng
reckless
/ˈrɛkləs/
(adj). cẩu thả
mindset
/ˈmaɪndˌsɛt/
(noun). cách tư duy
outstanding
/ˌaʊtˈstændɪŋ/
(adj). còn tồn đọng lại, chưa xử lý xong
thoroughly
/ˈθɜroʊli/
(adv). một cách chi tiết và hoàn chỉnh
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). hợp lý, thích hợp
spit out
/spɪt aʊt/
(verb). nhả ra, nhổ ra