Từ Vựng Bài Nghe Events During Kenton Festival
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Events During Kenton Festival được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
gather
/ˈgæðər/
(verb). tụ họp lại
perform
/pərˈfɔrm/
(verb). biểu diễn
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự trình bày
situated
/ˈsɪʧuˌeɪtɪd/
(adj). ở một vị trí nào đó
view
/vju/
(noun). tầm nhìn, quang cảnh
relationship
/riˈleɪʃənˌʃɪp/
(noun). mối quan hệ
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
throughout
/θruˈaʊt/
(preposition). xuyên suốt
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). buổi trình bày, biểu diễn
box office
/bɑks ˈɔfəs/
(noun). phòng vé
presume
/prɪˈzum/
(verb). đoán
ceremony
/ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). nghi lễ, lễ hội
officially
/əˈfɪʃəli/
(adv). một cách chính thức
choir
/ˈkwaɪər/
(noun). dàn hợp xướng
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). xảy ra
concert
/ˈkɑnsɜrt/
(noun). buổi hòa nhạc
speech
/spiʧ/
(noun). bài nói, diễn văn