Từ Vựng Bài Nghe Excursions
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Excursions được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
excursion
/ɪkˈskɜrʒən/
(noun). du ngoạn
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). tràn đầy năng lượng
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(noun). áo mưa
all-inclusive
/ɔl-ɪnˈklusɪv/
(adj). bao trọn gói
drop
/drɑp/
(verb). giảm
craft
/kræft/
(noun). đồ thủ công
afterwards
/ˈæftərwərdz/
(adv). sau đó
dip
/dɪp/
(noun). ngâm mình
keen
/kin/
(adj). say mê
canter
/ˈkæntər/
(verb). phi nước kiệu nhỏ
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút du lịch
musical
/ˈmjuzɪkəl/
(noun). vở nhạc kịch
cast
/kæst/
(noun). diễn viên trong bộ phim, vở kịch, ...
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). lộng lẫy
costume
/kɑˈstum/
(noun). trang phục
chance
/ʧæns/
(noun). cơ hội
castle
/ˈkæsəl/
(noun). lâu đài
great
/greɪt/
(adj). to lớn
courtyard
/ˈkɔrˌtjɑrd/
(noun). khoảng sân (thường trong vườn)
gown
/gaʊn/
(noun). áo tôga ( La-mã xưa)
medieval
/mɪˈdivəl/
(noun). mang tính chất của thời trung cổ
cutlery
/ˈkʌtləri/
(noun). dao muỗng nĩa để ăn
ballroom
/ˈbɔlˌrum/
(noun). phòng khiêu vũ
knock
/nɑk/
(verb). đập, đánh, va đụng