Từ Vựng Bài Nghe Festival Information
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Festival Information được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
performer
/pərˈfɔrmər/
(noun). người biểu diễn, người trình diễn
orchestra
/ˈɔrkəstrə/
(noun). dàn nhạc giao hưởng
appeal
/əˈpil/
(verb). lôi cuốn, hấp dẫn
comedy
/ˈkɑmədi/
(noun). hài kịch; phim hài
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(adj). nghiệp dư, người chơi không chuyên
aim
/eɪm/
(verb). nhắm tới
cookery
/ˈkʊk.ɚ.i/
(noun). nấu nướng
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
poster
/ˈpoʊstər/
(noun). áp phích lớn, tờ quảng cáo lớn
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, triễn lãm
carpentry
/ˈkɑrpəntri/
(noun). nghề mộc
chisel
/ˈʧɪzəl/
(noun). cái đục
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
venue
/ˈvɛnju/
(noun). chỗ hội họp
lifeguard
/ˈlaɪfˌgɑrd/
(noun). người cứu đắm (ở bể bơi, bãi biển)
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
preparation
/ˌprɛpəˈreɪʃən/
(noun). sự chuẩn bị