Từ Vựng Bài Nghe Field Trip To Kenya

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Field Trip To Kenya được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Field Trip To Kenya

up to neck
/ʌp tu nɛk/
(adj). bận ngập đầu
vocab
make up mind
/meɪk ʌp maɪnd/
(verb). quyết định
vocab
cottage
/ˈkɑtəʤ/
(noun). Nhà tranh
vocab
mosquito
/məˈskitoʊ/
(noun). Con muỗi
vocab
spray
/spreɪ/
(verb). Bơm, phun, xịt, xì
vocab
hurricane lamp
/ˈhɜrəˌkeɪn læmp/
(noun). đèn bão
vocab
Semi-arid plain
/ˈsɛmi-ˈærəd pleɪn/
(noun). Đồng bằng nửa khô hạn
vocab
interpreter
/ɪnˈtɜrprətər/
(noun). Người phiên dịch
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). Riêng, riêng biệt; khác biệt
vocab
ecological zone
/ikəˈlɑʤɪkəl zoʊn/
(noun). Vùng sinh thái
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). Sự quan sát, sự theo dõi
vocab
morphological
/ˌmɔrfəˈlɑʤɪkəl/
(adj). hình thái
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Nguyên tố
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
(noun). Nguyện vọng, khát vọng
vocab
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). Làm nản lòng, gây sự bực dọc
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). Cung cấp, tiếp tế
vocab
Expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). Cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
vocab
input
/ˈɪnˌpʊt/
(noun). thông tin vào
vocab
eye-opener
/aɪ-ˈoʊpənər/
(noun). Điều làm cho tỉnh ngộ
vocab
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). Sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận
vocab