Từ Vựng Bài Nghe Pinder’s Animal Park
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Pinder’s Animal Park được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
catering
/ˈkeɪtərɪŋ/
(noun). dịch vụ cung cấp và phục vụ thức ăn cho sự kiện
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị
qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). khả năng chuyên môn, chứng chỉ
hygiene
/ˈhaɪˌʤin/
(noun). vệ sinh
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). chứng chỉ, chứng nhận
handle
/ˈhændəl/
(verb). xử lý
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự huấn luyện, sự đào tạo
first aid
/fɜrst eɪd/
(noun). sơ cứu
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). vị trí, công việc
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). giảng viên
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy giới thiệu, thư giới thiệu
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng, bị ảnh hưởng tiêu cực
color blindness
/ˈkʌlər ˈblaɪndnəs/
(noun). bệnh mù màu
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cách sắp xếp
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). cố định, lâu dài
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
recruitment
/rəˈkrutmənt/
(noun). sự tuyển dụng
record
/rəˈkɔrd/
(verb). ghi lại
aware
/əˈwɛr/
(adj). có nhận thức về cái gì đó