Từ Vựng Bài Nghe Fish Farming

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Fish Farming được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Fish Farming

genetically
/ʤəˈnɛtɪkli/
(adv). về mặt di truyền học
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). thay đổi, sửa đổi
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). sự chuyển tiếp
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(noun). bắt
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). bên tương ứng, người đồng nhiệm
vocab
cannibalize
/ˈkænəbəˌlaɪz/
(verb). ăn thịt sống
vocab
confined
/kənˈfaɪnd/
(verb). hạn chế, hạn hẹp
vocab
mainstream
/ˈmeɪnˌstrim/
(noun). xu hướng chủ đạo
vocab
tuna
/ˈtunə/
(noun). con cá ngừ
vocab
lean
/lin/
(noun). nạc, không dính mỡ (thịt)
vocab
incident
/ˈɪnsədənt/
(noun). sự cố
vocab
cage
/keɪʤ/
(noun). lồng, chuồng
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chống lại; chịu đựng
vocab
dedicate
/ˈdɛdəˌkeɪt/
(verb). dành thời gian, năng lượng cho
vocab
resilience
/rɪˈzɪliəns/
(noun). tính đàn hồi
vocab
tenacity
/təˈnæsɪti/
(noun). sự bền bỉ
vocab
cylindrical
/səˈlɪndrɪkəl/
(adj). [có] hình trụ
vocab
knot
/nɑt/
(noun). nút thắt, gút
vocab
plague
/pleɪg/
(verb). gây khó khăn, cản trở
vocab
sterilize
/ˈstɛrəˌlaɪz/
(verb). tiệt khuẩn
vocab
scarcity
/ˈskɛrsɪti/
(noun). sự khan hiếm
vocab
breed
/brid/
(verb). sinh sản, phối giống
vocab
predicament
/prɪˈdɪkəmənt/
(noun). tình thế khó khăn, khó xử
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). sáng kiến
vocab
aquaculture
/ˈækwəˌkʌlʧər/
(noun). nghề nuôi trồng thủy sản
vocab
seaweed
/ˈsiˌwid/
(noun). rong biển
vocab
cosmetic
/kɑzˈmɛtɪk/
(noun). mỹ phẩm
vocab
oyster
/ˈɔɪstər/
(noun). con hàu, con trai
vocab
hospitality
/ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/
(noun). ngành nhà hàng khách sạn
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). khôi phục
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). công trình giải trí
vocab