Từ Vựng Bài Nghe Hotel Reservation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hotel Reservation được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự đặt chỗ, việc đặt chỗ
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). cho thấy nhiều cảnh đẹp
vacant
/ˈveɪkənt/
(adj). trống, bỏ không
peak
/pik/
(noun). cao điểm; đỉnh cao nhất
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
tempting
/ˈtɛmptɪŋ/
(adj). cám dỗ, lôi cuốn, hấp dẫn
trial
/ˈtraɪəl/
(noun). sự thử, bài thử
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). trước, sớm hơn
concierge
/ˌkɑnsiˈɛrʒ/
(noun). người giữ cửa
towel
/ˈtaʊəl/
(noun). khăn lau (bằng vải hay giấy)
impeccable
/ɪmˈpɛkəbəl/
(adj). hoàn hảo, không chê vào đâu được
amenity
/əˈmɛnəti/
(noun). tiện nghi
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng ngồi chơi và đợi
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). cùng thời; đương thời
premises
/ˈprɛməsəz/
(noun). cơ ngơi, đất đai
shell
/ʃɛl/
(noun). vỏ (trứng, sò, ốc…), mai (cua…)
stroll
/stroʊl/
(verb). đi dạo
undisturbed
/ˌʌndɪˈstɜrbd/
(adj). yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...)