Từ Vựng Bài Nghe Job Enouiry
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Job Enouiry được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
strapped
/stræpt/
(adj). kẹt, không có đủ
browse
/braʊz/
(verb). đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). Tình trạng trống rỗng
Khoảng không, khoảng trống
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
refreshment
/rəˈfrɛʃmənt/
(noun). món ăn nhẹ; loại giải khát
qualify
/ˈkwɑləˌfaɪ/
(verb). Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
commit
/kəˈmɪt/
(verb). Hứa, cam kết
explicitly
/ɪkˈsplɪsətli/
(adv). Rõ ràng, dứt khoát
babysitter
/ˈbeɪbiˌsɪtər/
(noun). Người giữ trẻ hộ
valid
/ˈvæləd/
(adj). Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực
multiple
/ˈmʌltəpəl/
(adj). Nhiều, nhiều mối, phức tạp
handle
/ˈhændəl/
(verb). Quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển
on behalf
/ɑn bɪˈhæf/
(adv). thay mặt, nhân danh
shift
/ʃɪft/
(noun). Ca, kíp
dispense
/dɪˈspɛns/
(verb). Phân phát, phân phối
fortnight
/ˈfɔrtˌnaɪt/
(noun). Hai tuần lễ, mười lăm ngày
grant
/grænt/
(verb). Cho, ban, cấp
enquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi thăm, hỏi han
duty
/ˈduti/
(noun). Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm