Từ Vựng Bài Nghe Junior Cycle Camp

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Junior Cycle Camp được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Junior Cycle Camp

instructor
/ɪnˈstrʌktər/
(noun). người hướng dẫn
vocab
supervisor
/ˈsupərˌvaɪzər/
(noun). người giám sát, người quản lý
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). giấy giới thiệu
vocab
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). không thấm nước
vocab
snack
/snæk/
(noun). đồ ăn vặt
vocab
medication
/ˌmɛdəˈkeɪʃən/
(noun). thuốc
vocab
helmet
/ˈhɛlmət/
(noun). nón bảo hiểm
vocab
tent
/tɛnt/
(noun). lều
vocab
well-being
/wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt
vocab
spare
/spɛr/
(adj). dự phòng
vocab