Từ Vựng Bài Nghe Monarch Butterfly

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Monarch Butterfly được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Monarch Butterfly

hibernation
/ˌhaɪbərˈneɪʃən/
(noun). Sự ngủ đông (động vật)
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Theo, làm theo
vocab
life cycle
/laɪf ˈsaɪkəl/
(noun). Chu kỳ cuộc sống
vocab
accumulate
/əˈkjumjəˌleɪt/
(verb). Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
vocab
larval
/ˈlɑrvəl/
(adj). ấu trùng; giống hình ấu trùng
vocab
metabolism
/məˈtæbəˌlɪzəm/
(noun). sự trao đổi chất; sự chuyển hoá; sự biến dưỡng
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). Chất liệu; vật chất
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). hoạt động, chạy
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Dã thú, động vật ăn thịt
vocab
last
/læst/
(verb). tiếp tục một thời gian; kéo dài
vocab
orient
/ˈɔriənt/
(verb). định hướng
vocab
navigation
/ˈnævəˈgeɪʃən/
(noun). sự điều hướng
vocab
aid
/eɪd/
(noun). Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
vocab
reproduce
/ˌriprəˈdus/
(verb). Sinh sản
vocab
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến lược
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt
vocab
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). giữ gìn; bảo tồn
vocab
crystallise
/ˈkrɪs.təl.aɪz/
(verb). Kết tinh
vocab
draw
/drɔ/
(verb). Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
vocab
sole
/soʊl/
(adj). Duy nhất, độc nhất
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). Tập hợp, tụ họp lại
vocab
vast
/væst/
(adj). Rộng lớn, mênh mông, bao la
vocab
route
/rut/
(noun). Tuyến đường; lộ trình; đường đi
vocab
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). Sự đến, sự tới nơi
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). Nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
vocab