Từ Vựng Bài Nghe Moving Company Service Report

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Moving Company Service Report được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Moving Company Service Report

triple
/ˈtrɪpl/
(adj). nhân ba lần (x3)
vocab
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
(adv). tạm thời
vocab
packing
/ˈpækɪŋ/
(noun). việc đóng đồ, đóng hành lý
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). phí
vocab
promise
/ˈprɑməs/
(verb). hứa
vocab
landlord
/ˈlænˌdlɔrd/
(noun). chủ nhà
vocab
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). kho
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). gói hàng, gói
vocab
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). khẩn cấp
vocab
cutlery
/ˈkʌtləri/
(noun). dao kéo, thìa
vocab
kettle
/ˈkɛtəl/
(noun). ấm nước
vocab
antique
/ænˈtik/
(adj). đồ cổ
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
vocab
relocate
/riˈloʊkeɪt/
(verb). tái định cư
vocab
schedule
/ˈskɛʤʊl/
(verb). lên thời khóa biểu, hẹn giờ, sắp xếp
vocab
luggage
/ˈlʌgəʤ/
(noun). hành lý
vocab