Từ Vựng Bài Nghe Revision Note

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Revision Note được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Revision Note

reprint
/riˈprɪnt/
(verb). in lại
vocab
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). xét lại, xem lại, duyệt lại
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề địa chỉ
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
version
/ˈvɜrʒən/
(noun). phiên bản
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng; thừa nhận
vocab
brochure
/broʊˈʃʊr/
(noun). sách mỏng (đóng bìa mỏng)
vocab
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). sơ đồ bố trí
vocab
glance
/glæns/
(verb). liếc nhìn, liếc
vocab
renovation
/ˌrɛnəˈveɪʃən/
(noun). sự xây mới lại, sự tân trang
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan; gắn với vấn đề
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). làm lo lắng
vocab
lounge
/laʊnʤ/
(noun). khu vực chờ
vocab
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy lễ tân
vocab
stand out
/stænd aʊt/
(verb). làm cho nổi bật
vocab
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(adj). bên ngoài
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). bên trong
vocab