Từ Vựng Bài Nghe Stoicism
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Stoicism được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
appeal
/əˈpil/
(noun). sự hấp dẫn
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). triết lý
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). sự xuất bản, sự công bố
external
/ɪkˈstɜrnəl/
(adj). bên ngoài
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm, góc nhìn
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
capitalism
/ˈkæpɪtəˌlɪzəm/
(noun). chủ nghĩa tư bản
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). bệnh trầm cảm
irrational
/ɪˈræʃənəl/
(adj). vô lý
faulty
/ˈfɔlti/
(adj). sai, có lỗi sai
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). vật cản, chướng ngại vật
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự hiểu biết, sự học hỏi
virtuous
>> virtue (n)
/ˈvɜrʧuəs/
(adj). đạo đức, đúng đắn
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
resilience
/rɪˈzɪliəns/
(noun). sự kiên cường về thể chất hoặc tinh thần