Từ Vựng Bài Nghe Study Skills Tutorial

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Study Skills Tutorial được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Study Skills Tutorial

dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn tốt nghiệp
vocab
tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). buổi hướng dẫn
vocab
general
/ˈʤɛnərəl/
(adj). bao quát, chung chung
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). ngành công nghiệp
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). khía cạnh
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
vocab
statistic
/stəˈtɪstɪk/
(noun). số liệu, thống kê
vocab
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). cực kỳ thú vị
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(adj). nền
vocab
weakness
/ˈwiknəs/
(noun). yếu điểm
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
vocab
discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). sự thảo luận, sự bàn luận
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). mặt hại, mặt xấu
vocab
structured
/ˈstrʌkʧərd/
(adj). có cấu trúc, được cấu trúc
vocab
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may là
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). tham vấn, hỏi ý kiến
vocab
card index
/kɑrd ˈɪndɛks/
(noun). bộ phiếu
vocab
fix (in mind)
/fɪks (ɪn maɪnd)/
(verb). cố định, ấn định (vào tâm trí)
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(verb). rèn luyện, khép vào kỷ luật
vocab
talk over
/tɔk ˈoʊvər/
(verb). thảo luận
vocab