Từ Vựng Bài Nghe Tree planting

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tree planting được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Tree planting

climate crisis
/ˈklaɪmɛt ˈkraɪsɪs/
(noun). khủng hoảng khí hậu
vocab
carbon emissions
/ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/
(noun). khí thải carbon
vocab
reforestation project
/ˌriːˌfɔːrɪˈsteɪʃən prəʊˈdʒɛkt/
(noun). dự án tái trồng rừng
vocab
biodiversity crisis
/ˌbaɪəʊˈdaɪvəsɪti kraɪsɪs/
(noun). khủng hoảng đa dạng sinh học
vocab
invasive species
/ɪnˈveɪsɪv spiːʃiz/
(noun). loài xâm lấn
vocab
native species
/ˈneɪtɪv spiːʃiz/
(noun). loài bản địa
vocab
carbon capture
/ˈkɑːbən ˈkæptʃər/
(noun). việc thu giữ carbon
vocab
wildlife conservation
/ˈwaɪldlaɪf kənˈsɜːveɪʃən/
(noun). bảo tồn động vật hoang dã
vocab
genetic diversity
/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːsɪti/
(noun). sự đa dạng di truyền
vocab
resilience
/rɪˈzɪlɪəns/
(noun). khả năng phục hồi
vocab
non-forested landscape
/ˈnɒnˌfɒrɪstɪd ˈlændskeɪp/
(noun). cảnh quan không có rừng
vocab
savanna
/səˈvænə/
(noun). savan
vocab
recreational space
/ˌriːkrɪˈeɪʃənl speɪs/
(noun). không gian giải trí
vocab
deforestation
/ˌdɪˈfɔːrɪsteɪʃən/
(noun). nạn phá rừng
vocab
degraded forest
/dɪˈɡreɪdɪd fɔːrɪst/
(noun). rừng bị suy thoái
vocab
drone technology
/drəʊn tɛkˈnɒlədʒi/
(noun). công nghệ máy bay không người lái
vocab
illegal logging
/ɪˈlɪɡəl ˈlɒɡɪŋ/
(noun). khai thác gỗ trái phép
vocab
keystone species
/ˈkiːstəʊn spiːʃiz/
(noun). loài chủ chốt
vocab
seed disperser
/siːd dɪsˈpɜːsər/
(noun). tác nhân / loài phát tán hạt giống
vocab
tropical reforestation
/ˈtrɒpɪkəl ˌriːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/
(noun). phục hồi rừng nhiệt đới
vocab
fig fruit
/fɪɡ fruːt/
(noun). quả sung
vocab
defecation
/ˌdɛfɪˈkeɪʃən/
(noun). sự bài tiết
vocab
mangrove forest
/ˈmæŋɡrəʊv fɔːrɪst/
(noun). rừng ngập mặn
vocab
flooding
/ˈflʌdɪŋ/
(noun). lũ lụt
vocab
natural forest ecosystem
/ˈnæʧrəl ˈfɔːrɪst ˌiːkəʊˈsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái rừng tự nhiên
vocab
endangered species
/ɪnˈdeɪndʒəd spiːʃiz/
(noun). loài có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
genetic variation
/dʒəˈnɛtɪk ˌvæɹɪˈeɪʃən/
(noun). biến thể di truyền
vocab
vulnerable species
/ˈvʌlnərəbl spiːʃiz/
(noun). loài dễ bị tổn thương
vocab
restoration
/rɪˈstɔːreɪʃən/
(noun). sự phục hồi
vocab
restored forest
/rɪˈstɔːrd fɔːrɪst/
(noun). rừng được phục hồi
vocab
intervention
/ˈɪntəvɛnʃən/
(noun). sự can thiệp
vocab
devastated
/ˈdɛvəsˌteɪtɪd/
(adj). bị tàn phá
vocab
topsoil
/ˈtɒpsɔɪl/
(noun). lớp đất mặt
vocab
healthy regrowth
/ˈhɛlθi rɪˈɡrəʊθ/
(noun). sự tái sinh lành mạnh
vocab
fruit tree
/fruːt triː/
(noun). cây cho trái
vocab
keystone role
/ˈkiːstəʊn roʊl/
(noun). vai trò chủ chốt
vocab
ecological balance
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbælæns/
(noun). sự cân bằng sinh thái
vocab
fishery
/ˈfɪʃəriː/
(noun). ngành đánh bắt thủy sản
vocab
coastal area
/ˈkəʊstəl ˈɛə/
(noun). khu vực ven biển
vocab
aquatic species
/əˈkwætɪk ˈspiːʃiz/
(noun). loài thủy sinh
vocab
flood defence
/ˈflʌd dɪˈfɛns/
(noun). phòng chống lũ
vocab
sustainable economy
/səˈsteɪnəbl ɪˈkɒnəmi/
(noun). nền kinh tế bền vững
vocab
community involvement
/kəˈmjunəti ɪnˈvɒlvmənt/
(noun). sự tham gia của cộng đồng
vocab
native forest species
/ˈneɪtɪv ˈfɔːrɪst ˈspiːʃiz/
(noun). loài cây bản địa trong rừng
vocab
ecosystem restoration
/ˈiːkəʊsɪstəm rɪˈstɔːreɪʃən/
(noun). phục hồi hệ sinh thái
vocab
carbon footprint
/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(noun). dấu vết carbon
vocab