Từ Vựng Bài Nghe Passage Accommodation Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Passage Accommodation Form được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ăn ở
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự ở, sự cư trú
hall of residence
/hɔl ʌv ˈrɛzɪdəns/
(noun). ký túc xá
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự thiên vị, sự ưu tiên, ưu đãi; quyền ưu tiên,
nursing
/ˈnɜrsɪŋ/
(noun). nghành nghề y tá
cater
/ˈkeɪtər/
(verb). chăm sóc
opt
/ɑpt/
(verb). quyết định, chọn
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
bedsit
/ˈbɛdsɪt/
(noun). căn hộ cho thuê không có nhà vệ sinh ở trong
sound
/saʊnd/
(verb). nghe có vẻ
grant
/grænt/
(noun). trợ cấp
generous
/ˈʤɛnərəs/
(adj). rộng lượng
theatre
/ˈθiətər/
(noun). nhà hát
detail
/dɪˈteɪl/
(noun). chi tiết
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). riêng biệt
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). đưa vào dự tính, tính tới
mature
/məˈʧʊr/
(adj). trưởng thành
shared
/ʃɛrd/
(adj). được chia sẻ, chung
socialise
/ˈsoʊʃəˌlaɪz/
(verb). hòa nhập về mặt xã hội