Từ Vựng Bài Nghe The History Of The Electric Guitar

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The History Of The Electric Guitar được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The History Of The Electric Guitar

founder
/ˈfaʊndə/
(noun). người sáng lập
vocab
curved
/kɜːvd/
(adj). cong
vocab
blues
/bluːz/
(noun). nhạc blues
vocab
string
/strɪŋ/
(noun). dây
vocab
steel
/stiːl/
(noun). thép
vocab
frying pan
/ˈfraɪɪŋ pæn/
(noun). chảo
vocab
horseshoe
/ˈhɔːʃʃuː/
(noun). móng ngựa
vocab
amplify
/ˈæmplɪfaɪ/
(verb). phóng đại, làm to lên
vocab
magnet
/ˈmægnɪt/
(noun). nam châm
vocab
vibrate
/vaɪˈbreɪt/
(verb). rung
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). đặc
vocab
hollow
/ˈhɒləʊ/
(adj). rỗng
vocab
simplicity
/sɪmˈplɪsɪti/
(noun). sự đơn giản
vocab
ideal
/aɪˈdɪəl/
(adj). lý tưởng
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích, phê bình
vocab
mass production
/mæs prəˈdʌkʃən/
(noun). sản xuất số lượng lớn
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
precision
/prɪˈsɪʒən/
(noun). sự chính xác
vocab
distinctive
/dɪsˈtɪŋktɪv/
(adj). đặc trưng, nổi bật
vocab
feature
/ˈfiːʧə/
(noun). chi tiết, tác dụng
vocab
instrument
/ˈɪnstrʊmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
imitate
/ˈɪmɪteɪt/
(verb). bắt chước
vocab
genre
/ˈ(d)ʒɑːŋrə/
(noun). thể loại (phim, nhạc, sách, truyện,...)
vocab