Từ Vựng Bài Nghe The Moa

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Moa được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Moa

species
/ˈspiʃiz/
(noun). loài (số nhiều)
vocab
flightless
/ˈflaɪtləs/
(adj). không bay được
vocab
endemic
/ɛnˈdɛmɪk/
(adj). đặc hữu, chỉ có đặc biệt ở nơi nào đó
vocab
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
(verb). biến mất
vocab
fossil
/ˈfɑsəl/
(noun). hóa thạch
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). thần bí
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
in relation to
/ɪn riˈleɪʃən tu/
(adv). so với
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu, không có
vocab
chick
/ʧɪk/
(noun). con
vocab
lay
/leɪ/
(verb). đẻ trứng
vocab
incubate=hatch
/ˈɪnkjəˌbeɪt=hæʧ/
(verb). ấp trứng
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
catch sight of
/kæʧ saɪt ʌv/
(verb). nhìn thấy
vocab
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj). bất ngờ
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). chắc chắn, quả quyết
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú ăn thịt
vocab
horrible
/ˈhɔrəbəl/
(adj). kinh khủng
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
vocab
markedly
/ˈmɑrkədli/
(adv). một cách hiển nhiên
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). hẻo lánh
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
vocab
rare
/rɛr/
(adj). hiếm
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). nhận biết
vocab
skull
/skʌl/
(noun). xương sọ
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). xuất sắc, đáng chú ý
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp, chật hẹp
vocab
resonant
/ˈrɛzənənt/
(adj). vang dội
vocab